Có 4 kết quả:

码子 mǎ zi ㄇㄚˇ 碼子 mǎ zi ㄇㄚˇ 馬子 mǎ zi ㄇㄚˇ 马子 mǎ zi ㄇㄚˇ

1/4

mǎ zi ㄇㄚˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) number (e.g. page or house number)
(2) numeral (e.g. Arabic or Chinese numeral)
(3) code sign
(4) plus or minus sound
(5) counter
(6) chip (e.g. in gambling games)
(7) price tag
(8) ready cash at one's disposal (old)

Bình luận 0

mǎ zi ㄇㄚˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) number (e.g. page or house number)
(2) numeral (e.g. Arabic or Chinese numeral)
(3) code sign
(4) plus or minus sound
(5) counter
(6) chip (e.g. in gambling games)
(7) price tag
(8) ready cash at one's disposal (old)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bandit
(2) brigand
(3) gambling chip
(4) see 馬桶|马桶

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bandit
(2) brigand
(3) gambling chip
(4) see 馬桶|马桶

Bình luận 0